Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 15-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 09:14 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 39 ngoại tệ tăng giá, 69 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 48 ngoại tệ tăng giá và 81 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,422.00 8.26 | 16,565.00 -14.54 | 17,122.00 10.58 |
Đô la Canada | CAD | 18,318 447.02 | 18,318 266.51 | 18,982 351.40 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,369 -1,212.28 | 27,646 -1,224.52 | 28,510 -1,286.30 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,477.10 | 3,487.40 -24.82 | 0.00 -3,624.90 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,623.18 6.71 | 3,758.96 4.00 |
Euro | EUR | 27,307 528.25 | 27,357 307.76 | 28,059 -188.06 |
Bảng Anh | GBP | 31,186 -903.95 | 31,520 -894.09 | 32,451 -1,002.97 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,183.00 -2.67 | 3,193.00 -24.85 | 3,419.00 97.92 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.08 2.80 | 315.99 2.67 |
Yên Nhật | JPY | 159.24 -1.96 | 160.04 -2.79 | 165.53 -5.04 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.14 0.23 | 17.93 0.25 | 19.54 0.36 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,620 -209.45 | 85,855 -285.59 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,352.34 -432.35 | 5,464.76 -446.10 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,275.52 | 0.00 -2,372.13 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 265.31 14.17 | 293.47 15.45 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,769.92 25.86 | 7,035.02 21.34 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,354.03 | 0.00 -2,453.98 |
Đô la Singapore | SGD | 18,330 -436.49 | 18,527 -429.05 | 19,074 -490.18 |
Bạc Thái | THB | 612.00 -54.41 | 675.00 -65.46 | 727.00 -41.81 |
Đô la Mỹ | USD | 25,152 -45.00 | 25,182 -45.00 | 25,482 15.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.